0973680182

Hướng Dẫn Cách Đọc Thông Số Kỹ Thuật Xe Yamaha Cho Người Mới

Bạn mới mua xe hoặc đang tìm hiểu xe Yamaha nhưng chưa rõ các thông số kỹ thuật nói lên điều gì? Đừng lo! Bài viết sau từ Yamaha Town Hương Quỳnh sẽ giúp bạn hiểu dễ dàng từng chi tiết – từ dung tích xylanh, công suất, mô-men xoắn đến chiều cao yên, giúp bạn chọn xe phù hợp nhất.


1. Thông Số Kỹ Thuật Xe Là Gì?

Thông số kỹ thuật là tập hợp các dữ liệu kỹ thuật thể hiện khả năng vận hành, kích thước và trang bị của một chiếc xe. Hiểu đúng các chỉ số này sẽ giúp bạn:

  • Lựa chọn xe phù hợp nhu cầu sử dụng

  • Biết được mức độ mạnh mẽ – tiết kiệm nhiên liệu của xe

  • So sánh giữa các mẫu xe dễ dàng hơn


2. Các Thông Số Cơ Bản Trên Xe Yamaha Và Cách Đọc

1. Dung tích xylanh (cc):

  • Là thể tích buồng đốt trong động cơ, thường thấy như 125cc, 155cc,…

  • Ý nghĩa: Dung tích càng lớn, động cơ càng mạnh. Ví dụ:

    • Janus: 125cc → tiết kiệm, nhẹ nhàng.

    • Exciter 155: 155cc → mạnh mẽ, thể thao.


2. Công suất tối đa (kW hoặc mã lực):

  • Là khả năng tạo ra năng lượng của động cơ.

  • Ví dụ: 11 kW tại 8.000 vòng/phút.

  • Ý nghĩa: Công suất càng lớn, xe càng “bốc” khi tăng ga.


3. Mô-men xoắn cực đại (Nm):

  • Là lực xoắn giúp xe tăng tốc.

  • Ví dụ: 13,8 Nm tại 7.000 vòng/phút.

  • Ý nghĩa: Mô-men xoắn cao giúp xe “vọt” hơn khi đề-pa hoặc leo dốc.


4. Chiều cao yên xe (mm):

  • Tính từ mặt đất đến yên.

  • Ví dụ: Janus: 770mm – phù hợp người thấp.
    Exciter: 795mm – phù hợp người từ 1m65 trở lên.


5. Trọng lượng xe (kg):

  • Gồm trọng lượng khô (chưa xăng nhớt) và ướt (đầy đủ nhiên liệu).

  • Trọng lượng ảnh hưởng tới độ linh hoạt – ổn định của xe khi chạy.


6. Dung tích bình xăng (Lít):

  • Ví dụ: Janus: 4,2L | Exciter 155: 5,4L

  • Dung tích càng lớn, càng ít phải đổ xăng khi di chuyển xa.

XĂNG A92 VÀ A95: XE YAMAHA PG-1 NÊN ĐỔ LOẠI NÀO?


7. Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km):

  • Chỉ số càng thấp thì xe càng tiết kiệm xăng.

  • Ví dụ: Janus ~1,87L/100km → siêu tiết kiệm.


3. Những Chỉ Số Nâng Cao (Tuỳ mẫu xe)

  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa/ABS/Combi Brake.

  • Hệ thống treo: Phuộc ống lồng, phuộc lò xo trụ, monoshock.

  • Kích thước lốp: Ví dụ: 90/80-14 (rộng và bám đường tốt hơn).

Những mẫu xe tay ga có phanh ABS đáng mua hiện nay


4. Mẹo Chọn Xe Phù Hợp Qua Thông Số

Nhu cầu Nên chọn theo tiêu chí
Đi lại hàng ngày Xe nhẹ, chiều cao yên thấp, tiết kiệm xăng
Chạy tour, phượt Dung tích xylanh lớn, mô-men xoắn cao
Nữ giới Xe tay ga, trọng lượng nhẹ, yên thấp
Nam thích tốc độ Xe côn tay, công suất và mô-men xoắn cao

 

Hiểu rõ các thông số kỹ thuật giúp bạn không chỉ chọn được chiếc xe Yamaha phù hợp, mà còn biết cách bảo quản, vận hành và nâng cấp xe hiệu quả hơn.

👉 Nếu bạn vẫn phân vân không biết chọn xe nào, hãy ghé ngay Yamaha Town Hương Quỳnh để được tư vấn tận tình và lái thử miễn phí!