Động Cơ
| Loại | Động cơ điện một chiều không chổi than |
| Công suất tối đa | 2.3 kW |
| Mô men xoắn cực đại | 138.3Nm tại 40rpm |
| Quãng đường một lần sạc | 72km với 1 pin (Trong điều kiện vận tốc không đổi là 30km/h; Cân nặng người lái là 75kg) |
| Công suất danh định | 2 kW |
| Loại pin | Lithium-ion battery/ BFM1 |
| Điện áp, Dung lượng pin | 51.1 V, 23.2Ah |
| Thời gian sạc | 8 tiếng |
| Phương thức truyền động | Electric motor |
Khung Xe
| Loại khung | Underbone |
| Độ lệch phương trục lái | 25.5 độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa, dẫn động thủy lực |
| Phanh sau | Phanh tang trống |
| Lốp trước | 110/70-13 M/C 48P (không săm) |
| Lốp sau | 130/70-13 M/C 63P (không săm) |
| Giảm xóc trước | Kiểu ống lồng |
| Giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
| Đèn trước | LED |
Kích Thước
| Kích thước (dài x rộng x cao) | 1875mm x 695mm x 1120 mm |
| Độ cao yên xe | 795 mm |
| Độ cao gầm xe | 148 mm |
| Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1305 mm |
| Trọng lượng | 98 kg (bao gồm pin) |






