Loại | Xe ga |
Dung tích xy lanh | 125 cc |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
Mức tiêu thụ nguyên liệu( l/100km) | 1,88 l |
Mức trả góp tối thiểu | 5 triệu |
Lãi suất | 0.99%/tháng |
Kỳ hạn | 6-36 tháng |
Mức góp hàng tháng | từ 1.500.000đ/tháng |
– Thông số kỹ thuật:
+ ĐỘNG CƠ
Loại: Xăng 4 kỳ, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh: Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC): 124.9 cm3
Đường kính và hành trình piston: 52,4 mm x 57,9 mm
Tỷ số nén: 9,5 : 1
Công suất tối đa: 7,0 kW/8.000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại: 9.6 Nm/5500 vòng/phút
Hệ thống khởi động:Điện
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km): 1,88
Bộ chế hòa khí: Phun xăng điện tử
Kiểu hệ thống truyền lực: Ly hợp ma sát khô. Hộp số tự động, vô cấp CVT
Điện áp ắc quy: 12V – 5Ah
+ KHUNG XE
Loại khung: Underbone
Hệ thống giảm xóc trước: Lò xo trụ, giảm trấn thuỷ lực
Hệ thống giảm xóc sau: Lò xo trụ, giảm trấn thuỷ lực
Phanh trước: Phanh đĩa dẫn động thủy lực
Phanh sau: Phanh tang trống dẫn động cơ khí
Lốp trước: Lốp không săm 80/80-14M/C 43P
Lốp sau: Lốp không săm 100/70-14M/C 51P
+ KÍCH THƯỚC
Kích thước (dài x rộng x cao): 1850 mm x 705 mm x 1120 mm
Độ cao yên xe: 770 mm
Chiều dài yên xe: 760 mm (+77mm so với phiên bản cũ)
Độ cao gầm xe: 135 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe: 1260 mm
Trọng lượng: 99 Kg
Dung tích bình xăng: 4,2 L
Ngăn chứa đồ:15.3 L (+1,1 L so với phiên bản cũ)
Sàn để chân: Rộng hơn (+20 mm so với phiên bản cũ)
+BẢO HÀNH
Thời gian bảo hành: 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)